computer storage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer storage+ Noun
- bộ nhớ máy tính.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
memory computer memory storage store memory board
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer storage"
- Những từ có chứa "computer storage" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộ nhớ bao nhiêu chương trình
Lượt xem: 550